Tổng quan
Thư viện
Vận hành

Hộp số
Hộp số tay 6 cấp giúp chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà, không có cảm giác bị giật khi lên số
Vận hành
phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
Động cơ
Động cơ Diesel 2.0L Turbo và Bi-Turbo thế hệ mới của Ford cho công suất dồi dào bất cứ lúc nào bạn cần để chinh phục mọi địa hình.
Trợ lực lái điện tử
Hệ thống Trợ lực lái Điện tử (EPAS) cùng công nghệ bù lệch hướng sẽ đo góc xoay vô-lăng của người lái, rồi theo dõi sự thay đổi của điều kiện mặt đường và giúp bù lại những thay đổi nhẹ do tác động từ các yếu tố như mặt đường không bằng phẳng hoặc gió tạt ngang.An toàn

Kiểm soát địa hình
Ford Everest giúp bạn chinh phục mọi địa hình, từ đường trải nhựa đến địa hình đồi núi, chỉ bằng một thao tác xoay nút
Khóa vi sai cầu sau
Với những tín đồ off-road cần độ bám tối ưu, thậm chí trên địa hình trơn trượt hoặc đá gập ghềnh, Khóa vi sai cầu sau điều khiển điện của Everest được thiết kế để truyền toàn bộ sức kéo của động cơ tới cả hai bánh sau, ngay cả khi một bánh bị nhấc lên khỏi mặt đất.
Kiểm soát đổ đèo
Vượt qua đèo dốc chỉ là chuyện đơn giản đối với Everest. Hệ thống Kiểm soát Đổ đèo sử dụng phanh để kiểm soát xe xuống dốc với tốc độ an toàn và ổn định
Hệ thống phanh
Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC/ DIMENSIONS | ||
Dài x rộng x cao / (Length x Width x Height) | 4892x 1860 x 1837 | |
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase | 2850 | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG/ POWER TRAIN | ||
Hộp số / Transmission | Số tay 6 cấp / 6 speeds MT | |
Kiểu động cơ / Engine Type | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) Maximum power |
180 (132.4 KW) / 3500 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Maximum Torque | 420 / 1750-2500 | |
Hệ thống nhiên liệu / Fuel System | Diesel | |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện EPAS | |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động cầu sau / RWD | |
Bánh xe / Wheels | Vành hợp kim nhôm đúc 17” / Alloy 17″ | |
Lốp / Tyres | 265/65/R17 | |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 | |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100KM) | ||
Kết hợp | 6,22 | |
Ngoài đô thị | 5,28 | |
Trong đô thị | 7,86 |
DẪN ĐẦU VỀ TIỆN NGHI / BEST-IN-CLASS IN CONVENIENCE | ||
Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning | Tự động 2 vùng khí hậu / Dual-zone EATC | |
Chất liệu ghế / Seat material | Nỉ /Cloth | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth 10 loa /10 speakers |
|
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh / Hand free Liftgate | Không / Without | |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái chỉnh tay 6 hướng / Driver 6 way manual | |
Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat | Không / Without | |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Điều chỉnh tay / Manual | |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Không / Without |
Trang thiết bị bên ngoài | Cửa hậu đóng mở rảnh tay | Không/Without |
Cửa sổ trời/Panorama | Không/Without | |
Gạt mưa tự động | Không/Without | |
Gương chiếu hậu | Chình điện/gập điện | |
Đèn chiếu sáng trước | Đèn Halogen Projector | |
Hệ thống chỉnh đèn pha/cốt | Chỉnh tay | |
Đèn sương mù | Có/With | |
Màu sắc tay nắm cửa | Crôm |
DẪN ĐẦU VỀ THÔNG MINH / BEST-IN-CLASS IN SMART | ||
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 Màn hình TFT cảm ứng 8”/ 8” touch screen TFT |
|
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control | Có / With | |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Không / Without | |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Không / Without | |
Đèn phía trước / Headlamp | Đèn Halogen Projector / Projector Halogen Headlamp | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / Active Park Assist | Không / Without | |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt / High Beam System | Điều chỉnh tay Manual |
DẪN ĐẦU VỀ AN TOÀN / BEST-IN-CLASS IN SAFETY | ||
Hệ thống túi khí / Airbag system | 7 túi khí / 7 air bags | |
Hệ thống chống bó cứng phanh kết hợp phân phối lực phanh điện tử (ABS and EBD) |
Có / With | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill-Launch Assist (HLA) | Có / With | |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Không / Without | |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang BLIS with Cross Traffic Alert |
Không / Without | |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / Without | |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation | Không / Without | |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Không / Without | |
Camera lùi & Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Rear View Camera & Parking aid sensor | Có cùng cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau With Rear View Camera and Rear parking sensor |
|
Hệ thống Chống trộm / Anti theft System | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập Volumetric Burgular Alarm System |