Là sản phẩm mà khách hàng thanh toán trước cho toàn bộ các chi phí bảo dưỡng định kỳ theo khuyến nghị của Ford Luôn đảm bảo cho chiếc xe ở trạng thái vận hành tốt nhất và giúp khách hàng tránh những rủi ro về tăng giá phụ tùng, nhân công trong tương lai
Thời Gian Dịch Vụ
Dịch vụ bảo dưỡng nhanh sử dụng thiết bị chuyên biệt và quy trình chuẩn hóa, cam kết thực hiện đúng các công đoạn bảo dưỡng chỉ trong một giờ (không kể các sửa chữa phát sinh) tiết kiệm cho khách hàng gần 50% thời gian so với quy trình bảo dưỡng thông thường (có thể lên đến hai giờ).
Linh Hoạt Với Nhu Cầu Của Bạn
Khách hàng tham gia chương trình dịch vụ bảo dưỡng nhanh có thể thực hiện bảo dưỡng tại bất kỳ đại lý nào trong hệ thống đại lý ủy quyền của Ford Việt Nam với thời hạn mua xe mới trong 6 tháng / 10.000km, tùy điều kiện nào đến trước
Các Gói Dịch Vụ
Chương trình gồm có các gói bảo dưỡng định kỳ theo thời hạn
* 1 Năm, hay 20,000 km (tùy điều kiện nào đến trước)
* 2 Năm, hay 40,000 km (tùy điều kiện nào đến trước)
* 3 Năm, hay 60,000 km (tùy điều kiện nào đến trước)
DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ TRỌN GÓI BAO GỒM
* Tất cả các dịch vụ bảo dưỡng định kỳ như: cung cấp lọc gió, dầu bôi trơn, lọc nhiên liệu, lọc dầu và Bu-gi
* Công lao động cho các hoạt động kiểm tra & bảo dưỡng
DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ TRỌN GÓI KHÔNG BAO GỒM
* Những phụ tùng bị hao mòn theo thời gian như lốp, ắc qui, má phanh
* Tai nạn, những hỏng học về cơ khí hay điện
Loại Xe | Gói Bảo Dưỡng | Giá bán lẻ (chưa VAT) |
Ecosport 1.0 EcoBoost | 1 năm/20.000km | 2.665.000 VNĐ |
2 năm /40.000km | 6.715.000 VNĐ | |
3 năm/ 60.000km | 10.185.000 VNĐ | |
Ecosport 1.5 Dragon | 1 năm/20.000km | 2.496.000 VNĐ |
2 năm /40.000km | 6.055.000 VNĐ | |
3 năm/ 60.000km | 9.348.000 VNĐ | |
Ranger 2.2 | 1 năm/20.000km | 4.772.000 VNĐ |
2 năm /40.000km | 11.179.000 VNĐ | |
3 năm/ 60.000km | 15.373.000 VNĐ | |
New Ranger 2.0 | 1 năm/20.000km | 3.630.909 VNĐ |
2 năm /40.000km | 8.909.091 VNĐ | |
3 năm/ 60.000km | 13.673.636 VNĐ | |
Ranger Raptor | 1 năm/20.000km | 3.630.909 VNĐ |
2 năm /40.000km | 8.909.091 VNĐ | |
3 năm/ 60.000km | 13.673.636 VNĐ | |
New Everest 2.0 | 1 năm/20.000km | 3.630.909 VNĐ |
2 năm /40.000km | 8.909.091 VNĐ | |
3 năm/ 60.000km | 13.673.636 VNĐ | |
Explorer | 1 năm/20.000km | 3.788.000 VNĐ |
2 năm /40.000km | 9.449.000 VNĐ | |
3 năm/ 60.000km | 15.439.000 VNĐ | |
Ford Transit | 1 năm/20.000km | 9.959.000 VNĐ |
2 năm /40.000km | 19.075.000 VNĐ |