Tổng quan

Thư viện
Ngoại thất
Everest Sport SE là bản giới hạn với ngoại thất nổi bật màu trắng, tương phản cùng các chi tiết sơn đen như: Mặt ca- lăng, nóc xe, lazang…
- Trên nắp ca – po của xe có dòng chữ EVEREST dạng in nổi 3D, giống với các phiên bản cao cấp, tạo điểm nhấn ở đầu xe.
- Mâm xe hợp kim 20 inch, đen tuyền, kèm theo chi tiết đỏ, toát lên vẻ cá tính và thể thao.
- Nóc xe bên ngoài được dán phim đổi màu, tạo điểm nhấn thể thao, cứng cáp, mạnh mẽ.
- Còn lại, kích thước xe và các trang bị ngoại thất khác của phiên bản đặc biệt được giữ nguyên như bản

Vận hành




An toàn




Thông số kỹ thuật
Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, with Intercooler | |
Dung tích xi lanh | 170 (125 KW) / 3500 |
Công suất cực đại | 405 / 1750-2500 |
Hệ thống dẫn động | Một cầu chủ động / 4×2 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Không |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước và Trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao | 4914 x 1923 x 1842 |
Khoảng sang gầm xe | 200 |
Chiều dài cơ sở | 2900 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 |
Hệ thống treo | |
Hệ thồng treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng |
Khoảng sang gầm xe | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước và sau | Phanh đĩa |
Phanh tay điện tử | Có |
Cỡ lốp | 255/55R20 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm 20’’ |
Kích thước và Trọng lượng | |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Chìa khoá thông minh | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật liệu ghế | Da + Vinyl tổng hợp |
Tay lái bọc da | Da Vinyl |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ ba gập điện | Không |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày / đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho hàng ghế trước |
Hệ thống âm thanh | AM / FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 8 loa |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC® 4A/ Màn hình TFT cảm ứng 10’’ |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình 8’’ |
Sạc không dây | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Đèn phía trước | LED, tự động bật đèn |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không |
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh | Có |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có |
Camera | Camera lù |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống Cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo | Không |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Không |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp | Không |
Hệ thống Chống trộm | Có |