Tổng quan
Thư viện
Nội thất
Thiết kế nội thất đầy sức mạnh
Cabin với bộ ghế thể thao hoàn toàn mới, lấy cảm hứng từ ghế máy bay chiến đấu phản lực, càng trở nên ấn tượng hơn với những đường chỉ khâu và đường viền tông màu cam nổi bật. Ghế ngồi xe Raptor (Chỉnh điện 10 hướng đối với hàng ghế trước) có thiết kế ôm trọn người lái, giúp lái xe có tư thế chắc chắn khi ôm cua hoặc tiếp đất.
Vận hành
Động cơ Bi-Turbo 2.0 Mới
Ranger Raptor với trang bị động cơ Bi-Turbo 2.0L mạnh mẽ được cải tiến để mang lại hiệu suất và độ tin cậy mà bạn luôn mong đợi.Bảy Chế độ lái Tùy chọn
Với bảy chế độ lái có thể tùy chọn (Eco, Normal, Sport, Slippery, Mud/Ruts, Rock Crawl và Baja) Ranger Raptor có thể được điều chỉnh để phù hợp với mọi địa hình. Việc di chuyển qua các bề mặt dốc đá hay sa mạc tới đường cao tốc chỉ đơn giản trong tầm tay.Hệ thống giảm xóc FOX 2.5”
Hệ thống giảm xóc FOX công nghệ tiên tiến được thiết kế cho những cung đường hiểm trở nhất, sẵn sàng trên mọi hành trình off-road.Built Ford Tough
Ranger Raptor Thế hệ Mới được trang bị hệ thống treo được cải tiến, giúp chiếc xe đương đầu với mọi điều điện đường xá. Đèn pha Matrix LED của Ranger Raptor nâng hiệu suất chiếu sáng lên một tầm cao mới, nổi bật với đèn pha hình chữ C đặc trưng, đèn pha chống chói và tự động cân bằng sáng.An toàn
Thông số kỹ thuật
DẪN ĐẦU VỀ TIỆN NGHI / BEST-IN-CLASS IN CONVENIENCE | ||
Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning | Tự động 2 vùng khí hậu / Dual electronic ATC | |
Vật liệu ghế / Seat material | Da pha nỉ / Leather & Velour | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa /6 speakers | |
Bộ trang bị Raptor / Raptor packages | Có /With | |
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Ngoại thất | Bộ trang bị Raptor | Có/With |
Gương chiếu hậu 2 bên | Điều chỉnh điện, gập điện | |
LED tự động | Có/With | |
Đèn ban ngày | Có/With | |
Đèn sương mù | Có/With |
DẪN ĐẦU VỀ THÔNG MINH / BEST-IN-CLASS IN SMART | ||
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói /SYNC Gen 3 | |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có /With | |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có /With | |
Ghế lái trước / Front Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power | |
Đèn phía trước / Headlamp | LED Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng Auto LED projector headlamp | |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có /With | |
Hệ thống chống ồn chủ động / Acive Noise Control | Có /With | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on steering wheel | Có /With | |
Bản đồ / Navigation system | Có /With |
DẪN ĐẦU VỀ AN TOÀN / BEST-IN-CLASS IN SAFETY | ||
Túi khí phía trước, Túi khí bên, Túi khí rèm dọc hai bên trần xe Driver & Passenger Airbags,Side Airbags, Curtain Airbags | Có /With | |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / (ABS and EBD) | Có /With | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill-Launch Assist (HLA) | Có /With | |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor | Cảm biến phía sau / Rear sensor | |
Camera lùi / Rear View Camera | Có /With | |
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) | Có /With | |
Ga tự động / Cruise control | Có /With | |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có /With | |
Hệ thống báo động trộm / Alarm System | Có /With |