Tổng quan
Thư viện
Vận hành

Hộp số
Động cơ Bi-Turbo 2.0L với hộp số tự động 10 cấp.
Kiểm soát đường địa hình
Hệ thống Kiểm soát Đường Địa hình công nghệ tiên tiến nhất với 6 chế độ hoạt động, giúp bạn chinh phục mọi địa hình chỉ bằng một động tác vặn núm xoay
Lốp địa hình
Bộ lốp đa địa hình chuyên dụng 33-inch là trang bị tiêu chuẩn, với gai lốp được thiết kế tối ưu, cho tuổi thọ cao và thành lốp bền chắc
Lẫy chuyển số
Lẫy chuyển số làm bằng hợp kim ma-giê cao cấp được tích hợp trên vô-lăng bọc da cho phép người lái chuyển số nhanh mà không phải rời tay khỏi vô-lăng.An toàn
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC/ DIMENSIONS | ||
Dài x rộng x cao (Length x Width x Height) | 5363 x 1873 x 2028 | |
Chiều dài cơ sở (mm) (Wheelbase) | 3220 | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG/ POWER TRAIN | ||
Hộp số (Transmission) | Số tự động 10 cấp /10 speeds AT | |
Kiểu động cơ Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | |
Dung tích xi lanh Displacement | 1996 | |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) Maximum power | 213 (156,7 KW) / 3750 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) Maximum Torque | 500 / 1750-2000 | |
Hệ thống nhiên liệu Fuel System | Diesel | |
Trợ lực lái Assisted Steering | Trợ lực lái điện EPAS | |
Bánh xe Wheels | Vành hợp kim nhôm đúc 17” / Alloy 17″ | |
Cỡ Lốp Tyre size | 285/70R17 | |
Gài cầu điện Shift – on – fly | Có /With | |
Khóa vi sai cầu sau Rear e-locking differential | Có /With | |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình Terrain Management system | Có /With | |
Hệ thống truyền động Drive train | Hai cầu / 4×4 | |
Lẫy chuyển số thể thao Paddle shift | Có / With | |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100KM) | ||
Kết hợp | 7,78 | |
Ngoài đô thị | 6,77 | |
Trong đô thị | 9,5 |
DẪN ĐẦU VỀ TIỆN NGHI / BEST-IN-CLASS IN CONVENIENCE | ||
Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning | Tự động 2 vùng khí hậu / Dual electronic ATC | |
Vật liệu ghế / Seat material | Da pha nỉ / Leather & Velour | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa /6 speakers | |
Bộ trang bị Raptor / Raptor packages | Có /With | |
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Ngoại thất | Bộ trang bị Raptor | Có/With |
Gương chiếu hậu 2 bên | Điều chỉnh điện, gập điện | |
LED tự động | Có/With | |
Đèn ban ngày | Có/With | |
Đèn sương mù | Có/With |
DẪN ĐẦU VỀ THÔNG MINH / BEST-IN-CLASS IN SMART | ||
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói /SYNC Gen 3 | |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có /With | |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có /With | |
Ghế lái trước / Front Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power | |
Đèn phía trước / Headlamp | LED Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng Auto LED projector headlamp | |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có /With | |
Hệ thống chống ồn chủ động / Acive Noise Control | Có /With | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on steering wheel | Có /With | |
Bản đồ / Navigation system | Có /With |
DẪN ĐẦU VỀ AN TOÀN / BEST-IN-CLASS IN SAFETY | ||
Túi khí phía trước, Túi khí bên, Túi khí rèm dọc hai bên trần xe Driver & Passenger Airbags,Side Airbags, Curtain Airbags | Có /With | |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / (ABS and EBD) | Có /With | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill-Launch Assist (HLA) | Có /With | |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor | Cảm biến phía sau / Rear sensor | |
Camera lùi / Rear View Camera | Có /With | |
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) | Có /With | |
Ga tự động / Cruise control | Có /With | |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có /With | |
Hệ thống báo động trộm / Alarm System | Có /With |